Giải pháp bơm Acid Phosphoric (H3PO4) Hiệu quả và an toàn bằng bơm màng
Acid Phosphoric (H3PO4) và các ứng dụng chính
Acid phosphoric là một loại axit vô cơ có công thức H3PO4, không màu, không mùi, có độ nhớt cao và tính ăn mòn mạnh. H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành phân bón: Là thành phần chủ yếu để sản xuất phân DAP, MAP, TSP.
- Ngành thực phẩm: Dùng làm phụ gia điều chỉnh pH, chất bảo quản trong nước giải khát (E338).
- Ngành xử lý bề mặt kim loại: Dùng trong quá trình tẩy gỉ, xử lý phosphate hóa.
- Ngành dược, mỹ phẩm, và sản xuất chất tẩy rửa.
Tính chất lý hóa của axit photphoric (H3PO4)
Tính chất vật lý
- Axit photphoric tồn tại ở dạng tinh thể rắn không màu hoặc chất lỏng trong suốt, dễ tan trong nước nhờ liên kết hidro với nước.
- Có cấu trúc phân tử tứ diện.
- Trong thương mại, axit photphoric được sản xuất dưới hai dạng: rắn và lỏng.
- Dạng rắn: Tinh thể không màu, cấu trúc tứ diện đều, tan tốt trong nước và cồn. Khối lượng riêng 1,87 g/cm³, nhiệt độ nóng chảy 43°C, nhiệt độ phân hủy 213°C.
- Dạng lỏng: Dung dịch không màu, mùi hơi hăng, vị chua, hơi nhớt, tan vô hạn trong nước.
Tính chất hóa học
- Là axit có độ mạnh trung bình, thể hiện đầy đủ tính chất của một axit:
- Làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- Phản ứng với oxit bazo tạo muối và nước:
2H₃PO₄ + 3Na₂O → 2Na₃PO₄ + 3H₂O - Phản ứng với bazo tạo muối và nước:
2NaOH + H₃PO₄ → Na₂HPO₄ + 2H₂O - Phản ứng với kim loại đứng trước H₂ trong dãy hoạt động hóa học, tạo muối và khí hidro:
2H₃PO₄ + 3Mg → Mg₃(PO₄)₂ + 3H₂ - Phản ứng với muối tạo muối mới và axit mới:
H₃PO₄ + 3AgNO₃ → Ag₃PO₄ + 3HNO₃
- Trong H₃PO₄, photpho có số oxi hóa +5 (cao nhất), nhưng không có tính oxi hóa như HNO₃ do bán kính nguyên tử photpho lớn hơn nitơ, dẫn đến mật độ điện dương thấp, khả năng nhận electron yếu.
- Dưới tác dụng của nhiệt độ, H₃PO₄ bị nhiệt phân:
- Nhiệt độ từ 200 – 250°C:
2H₃PO₄ → H₄P₂O₇ + H₂O - Nhiệt độ từ 400 – 500°C:
H₄P₂O₇ → 2HPO₃ + H₂O
- Nhiệt độ từ 200 – 250°C:

Giới thiệu về bơm màng (Diaphragm Pump)
Nguyên lý hoạt động
Bơm màng là loại bơm thể tích sử dụng chuyển động qua lại của màng ngăn đàn hồi (diaphragm) để hút và đẩy chất lỏng. Màng có thể làm từ cao su, PTFE, hoặc vật liệu composite, được điều khiển bằng khí nén hoặc cơ học.
- Bơm màng khí nén (AODD): Sử dụng khí nén để điều khiển màng, hoạt động không cần điện, an toàn với môi trường dễ cháy nổ.
Tại sao bơm màng là lựa chọn ưu việt cho H3PO4?
- Kháng ăn mòn tốt, không rò rỉ hóa chất.
- Xử lý chất lỏng nhớt cao, có tạp chất.
- Chi phí vận hành thấp, dễ bảo trì.
- Linh hoạt lắp đặt, an toàn cho môi trường và con người.
Ưu điểm của bơm màng khi bơm acid H3PO4
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Thiết kế không phớt động (seal-less) giúp loại bỏ nguy cơ rò rỉ trục bơm – một trong những vấn đề phổ biến với axit ăn mòn.
- Vật liệu tiếp xúc hóa chất đa dạng như PP, PTFE, PVDF đảm bảo tương thích với mọi nồng độ H3PO4.
An toàn và thân thiện với môi trường
- Hệ thống kín hoàn toàn, không rò rỉ khí độc hay hơi acid ra ngoài.
- Ngăn ngừa nguy cơ tiếp xúc hóa chất cho người vận hành, giảm thiểu tai nạn lao động.
Khả năng xử lý chất lỏng đa dạng
- Xử lý tốt H3PO4 đặc (nồng độ >85%) nhờ lực đẩy ổn định và kiểm soát áp suất linh hoạt.
- Hỗ trợ bơm các chất lỏng chứa hạt rắn hoặc cặn tinh thể, đặc biệt trong công nghiệp phân bón.
- Khả năng tự mồi (self-priming) giúp bơm khởi động nhanh mà không cần mồi tay.
Dễ dàng điều khiển lưu lượng và áp suất
- Với hệ thống điều áp khí nén hoặc bộ điều khiển cơ học, người dùng có thể linh hoạt tùy chỉnh lưu lượng và áp suất phù hợp với từng ứng dụng.
Chi phí bảo trì thấp và tuổi thọ cao
- Ít bộ phận chuyển động, giảm hao mòn cơ học.
- Nếu lựa chọn đúng vật liệu, bơm có thể hoạt động hàng nghìn giờ liên tục mà không cần thay thế.
Lựa chọn vật liệu cho bơm màng bơm acid H3PO4
Vật liệu thân bơm (Housing/Casing)
| Vật liệu | Ứng dụng |
|---|---|
| Polypropylene (PP) | Dùng cho H3PO4 nồng độ <50%, nhiệt độ thường. |
| PVDF | Kháng hóa chất mạnh, dùng cho nồng độ cao và nhiệt độ đến 90°C. |
| PVDF | Chịu mài mòn và acid tốt, phù hợp trong ngành phân bón. |
| Inox 316L | Dành cho môi trường khắc nghiệt, yêu cầu độ bền cơ học cao. |
Vật liệu màng (Diaphragm)
- PTFE (Teflon): Ưu tiên hàng đầu cho H3PO4 vì khả năng kháng acid tuyệt vời.
- Santoprene, EPDM, Viton: Chỉ dùng khi nồng độ acid thấp và không có tạp chất gây mài mòn.
Bi và đế bi (Balls & Seats)
- Vật liệu: PTFE, Santoprene, SS316, Hastelloy, tùy theo môi trường làm việc.
Gioăng đệm (O-rings/Gaskets)
- PTFE và Viton là lựa chọn phổ biến nhờ kháng hóa chất, độ bền cao.
Bảng tóm tắt lựa chọn vật liệu
| Nồng độ H3PO4 | Thân bơm | Màng | Gioăng | Bi – Đế bi |
|---|---|---|---|---|
| <30% | PP | PTFE | PTFE | PTFE |
| 30–70% | PVDF | PTFE | PTFE | PTFE |
| >70% | PVDF | PTFE | PTFE | PTFE |

>>> Xem thêm: Top 5 máy bơm màng bán chạy nhất tại GODO Việt Nam hiện nay
Thiết kế và lắp đặt hệ thống bơm màng cho H3PO4
Đường ống và phụ kiện
- Vật liệu đường ống: Nên dùng PP, PVDF hoặc thép lót PTFE.
- Tính toán kích thước: Đảm bảo tốc độ dòng chảy tối ưu, tránh áp suất dư hoặc xung.
- Van phụ kiện: Sử dụng van bi hoặc van một chiều bằng vật liệu tương thích.
Hệ thống khí nén (cho bơm AODD)
- Khí nén phải khô, sạch, không dầu.
- Trang bị bộ FRL (lọc – điều áp – bôi trơn) trước bơm.
- Ống khí có đường kính đủ lớn để đảm bảo áp suất ổn định.
Thiết bị giảm xung
- Giảm rung, bảo vệ thiết bị và tránh ảnh hưởng đến chất lượng dòng chảy.
- Nên lắp gần đầu ra của bơm để đạt hiệu quả tối đa.
Bố trí lắp đặt
- Bơm nên đặt gần bể chứa, trên bệ cố định và chống rung.
- Đảm bảo dễ dàng tiếp cận để bảo trì và có hệ thống thông gió tốt.
Vận hành và bảo trì bơm màng bơm acid H3PO4
Vận hành an toàn
- Kiểm tra hệ thống khí và chất lỏng trước khi chạy bơm.
- Khởi động từ từ, tăng dần áp suất khí nén.
- Giám sát áp suất, tiếng ồn, và rò rỉ.
- Dừng bơm đúng quy trình, xả áp trước khi ngắt kết nối.
Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra màng bơm mỗi 1.000 – 2.000 giờ.
- Vệ sinh và thay bi – đế bi nếu có dấu hiệu mài mòn.
- Kiểm tra hệ thống khí nén định kỳ.
- Rà soát đường ống và gioăng đệm để ngăn ngừa rò rỉ.
Xử lý sự cố thường gặp
| Sự cố | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Bơm không chạy | Mất khí, màng hỏng | Kiểm tra nguồn khí, thay màng |
| Rò rỉ acid | Gioăng mòn | Thay gioăng PTFE/Viton |
| Tiếng ồn lớn | Xung khí quá mạnh | Gắn thiết bị giảm xung |
| Giảm lưu lượng | Màng rách hoặc van tắc | Thay màng, vệ sinh van |
An toàn khi làm việc với H3PO4 và bơm màng
Nguy cơ chính của H3PO4
- Gây ăn mòn da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc hoặc hít phải.
- Tạo môi trường trơn trượt và nguy hiểm nếu rò rỉ.
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)
- Kính bảo hộ, găng tay kháng acid, khẩu trang, ủng chống hóa chất.
- Áo choàng dài tay và mũ trùm kín.
Xử lý sự cố và sơ cứu
- Tràn đổ: Trung hòa bằng vôi tôi hoặc dung dịch kiềm nhẹ.
- Sơ cứu: Rửa vùng tiếp xúc bằng nước sạch 15 phút, đến cơ sở y tế.
Đào tạo nhân sự
- Huấn luyện định kỳ về quy trình vận hành, xử lý khẩn cấp.
- Cập nhật kiến thức an toàn hóa chất và máy bơm.
Xem thêm: Máy bơm hóa chất HNO3 – Bơm Axit HNO3 GODO nồng độ cao
Kết luận bơm màng là lựa chọn hoàn hảo để bơm acid H3PO4 nhờ
- Khả năng kháng ăn mòn cao.
- Vận hành an toàn, dễ bảo trì.
- Hiệu suất ổn định, chi phí thấp.
Tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ
- Chọn đúng vật liệu cho từng nồng độ H3PO4.
- Thiết kế, lắp đặt và vận hành đúng kỹ thuật.
- Bảo trì định kỳ để giảm rủi ro và tăng tuổi thọ bơm.
Triển vọng và khuyến nghị
Với nhu cầu sử dụng acid phosphoric ngày càng tăng trong công nghiệp, việc đầu tư hệ thống bơm màng chuyên dụng là xu hướng tất yếu để đảm bảo hiệu quả và an toàn lâu dài.
Xem thêm:
- https://bommanggodo.com/vai-tro-bom-mang-trong-quy-trinh-bom-chat-long-dong-goi/
- https://bommanggodo.com/bom-mang-co-bom-hut-bun-nuoc-thai-duoc-khong/
- https://bommanggodo.com/co-nen-chon-bom-mang-cho-may-ep-bun/

Nguyễn Cường GODO đang là chuyên viên kỹ thuật GODO Việt Nam kinh nghiệm 10 năm làm việc trong lĩnh vực máy bơm màng. Am hiểu nguyên lý hoạt động, cấu tạo và ứng dụng của các loại máy bơm màng khí nén, bơm màng điện, bơm màng hóa chất, bơm thực phẩm, v.v.



