Giới thiệu về bơm màng khí nén và tầm quan trọng của áp suất khí nén
Bơm màng khí nén là gì?
Bơm màng khí nén là một loại máy bơm sử dụng năng lượng từ khí nén để vận hành hai màng bơm luân phiên hút và đẩy chất lỏng. Thiết bị này đặc biệt phù hợp với các môi trường công nghiệp khắt khe như xử lý hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước thải.
Cấu tạo cơ bản của bơm màng gồm:
- Hai màng bơm đàn hồi nằm đối xứng nhau.
- Van một chiều (van bi hoặc van gạt) giúp kiểm soát dòng chảy chất lỏng.
- Buồng khí và buồng chất lỏng tách biệt, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa khí và chất bơm.
Nguyên lý hoạt động:
Khí nén được cấp luân phiên vào buồng khí, tạo áp lực đẩy lên màng, làm màng dao động qua lại. Sự chuyển động này tạo lực hút và đẩy chất lỏng thông qua hệ thống van một chiều, đảm bảo dòng chảy liên tục.
Ưu điểm vượt trội:
- Bơm được nhiều loại chất lỏng: từ hóa chất ăn mòn, chất lỏng nhớt cao đến chất chứa hạt rắn.
- Không cần phớt cơ khí: giảm rò rỉ và chi phí bảo trì.
- An toàn chống cháy nổ: vì không sử dụng điện.
- Tự mồi, chạy khô được: thích hợp cho các ứng dụng khó.

>>> Xem thêm: https://bommanggodo.com/may-bom-mang-khi-nen/
Áp suất khí nén trong hệ thống bơm màng
Áp suất khí nén là lực ép từ khí nén được cung cấp vào buồng khí của bơm để tạo chuyển động màng. Mức áp suất này được đo bằng bar hoặc psi.
Tầm quan trọng:
Áp suất khí nén là yếu tố quyết định đến:
- Lưu lượng bơm.
- Áp lực xả.
- Tiêu thụ năng lượng.
- Độ bền linh kiện và hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Ảnh hưởng của áp suất khí nén đến các yếu tố hiệu suất bơm màng
2.1. Lưu lượng bơm (Flow Rate)
Áp suất khí nén và lưu lượng bơm có mối quan hệ tuyến tính trong một giới hạn nhất định:
- Khi áp suất tăng, lực đẩy màng tăng, màng hoạt động nhanh hơn → số chu kỳ hút/đẩy nhiều hơn mỗi phút → lưu lượng tăng.
Tuy nhiên:
- Nếu vượt quá mức tối ưu, áp suất quá cao gây lãng phí năng lượng, tăng ma sát và giảm hiệu quả.
- Hiện tượng “choke” xảy ra khi tốc độ dòng khí vượt mức cho phép, khiến van không kịp đóng/mở đúng thời điểm → giảm lưu lượng thực tế.
2.2. Áp suất xả (Discharge Pressure)
Để đẩy chất lỏng ra khỏi hệ thống, áp suất khí nén phải lớn hơn hoặc bằng áp suất xả:
- Nếu không đủ áp suất, bơm không thể vượt qua áp lực đối kháng từ đường ống hoặc độ cao cột chất lỏng.
- Với chất lỏng nhớt cao hoặc bơm lên cao, áp suất khí nén càng cần cao hơn nữa để đảm bảo hiệu quả.
2.3. Tiêu thụ khí nén (Air Consumption)
Áp suất càng cao thì tiêu thụ khí nén càng lớn:
- Mỗi chu kỳ vận hành tiêu tốn nhiều khí hơn → chi phí năng lượng tăng, đặc biệt khi dùng máy nén khí công suất lớn.
- Do đó, cần cân bằng giữa nhu cầu lưu lượng và chi phí khí nén, tránh sử dụng áp suất cao không cần thiết.
2.4. Độ bền của bơm và tuổi thọ linh kiện
- Áp suất quá cao: tạo ứng suất cơ học lớn lên màng, trục, van → nhanh mòn, rách màng, hỏng bi, rò rỉ khí.
- Áp suất quá thấp: màng hoạt động không đều, dễ kẹt, rung giật, gây mài mòn không đối xứng và giảm tuổi thọ.
- Việc duy trì áp suất khí nén ổn định và phù hợp là điều kiện tiên quyết giúp bơm vận hành bền bỉ.
2.5. Độ ồn và rung động
Áp suất không ổn định hoặc quá cao có thể làm bơm hoạt động gấp, khiến rung động và tiếng ồn gia tăng.
Điều này ảnh hưởng tới môi trường làm việc, giảm độ tin cậy và gây mỏi cơ khí ở các điểm kết nối.

Tối ưu hóa áp suất khí nén cho bơm màng
3.1. Xác định áp suất khí nén tối ưu
- Tham khảo biểu đồ hiệu suất của nhà sản xuất (performance curve) để biết áp suất – lưu lượng lý tưởng.
- Phân tích ứng dụng: yêu cầu về lưu lượng, áp suất xả, độ nhớt, chiều cao cột áp.
- Tính toán chi phí năng lượng từ khí nén để tối ưu hiệu quả vận hành.
3.2. Sử dụng bộ điều áp khí nén (Air Regulator)
- Bộ điều áp giúp duy trì áp suất ổn định, tránh dao động gây hại bơm.
- Cần cài đặt đúng thông số, kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
3.3. Đảm bảo nguồn khí nén sạch và khô
- Nước và tạp chất trong khí nén có thể gây ăn mòn van, làm kẹt màng, giảm độ kín.
- Lắp bộ lọc khí (air filter) và máy sấy khí (air dryer) giúp duy trì chất lượng khí tốt nhất.
3.4. Kiểm tra và bảo trì định kỳ
- Phát hiện rò rỉ khí nén giúp tiết kiệm chi phí và giữ áp suất ổn định.
- Bảo trì màng, van bi, trục đúng định kỳ tránh hỏng hóc bất ngờ.
- Theo dõi độ rung, âm thanh bất thường là dấu hiệu cảnh báo áp suất không phù hợp.

Nghiên cứu thực nghiệm và các trường hợp điển hình
4.1. Ảnh hưởng của thay đổi áp suất đến lưu lượng
Ví dụ: Trong một nhà máy xử lý nước thải, việc tăng áp suất khí nén từ 4 bar lên 6 bar giúp nâng lưu lượng bơm từ 100 L/phút lên 145 L/phút. Tuy nhiên, khi nâng lên 7 bar, lưu lượng chỉ tăng thêm 5% trong khi tiêu thụ khí nén tăng 20%, gây lãng phí năng lượng đáng kể.
4.2. Các lỗi thường gặp khi áp suất không phù hợp
- Áp suất quá thấp: bơm không đẩy được hóa chất lên bồn chứa, gây ngưng trệ dây chuyền.
- Áp suất quá cao: màng bơm rách sau vài tuần vận hành, buộc phải dừng máy thay thế, thiệt hại sản xuất.

Áp suất khí nén là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của bơm màng khí nén. Các tác động bao gồm:
- Lưu lượng bơm.
- Áp suất xả và khả năng vận chuyển chất lỏng nhớt.
- Mức tiêu hao năng lượng.
- Tuổi thọ của linh kiện và độ ổn định của hệ thống.
Để đảm bảo hiệu quả vận hành:
- Điều chỉnh áp suất khí nén đúng mức yêu cầu.
- Sử dụng bộ điều áp và lọc khí chất lượng.
- Bảo trì định kỳ để kiểm tra rò rỉ và hư hỏng.
- Tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất và tư vấn chuyên gia nếu cần thiết.
Tối ưu hóa áp suất khí nén không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị mà còn giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Nguyễn Cường GODO đang là chuyên viên kỹ thuật GODO Việt Nam kinh nghiệm 10 năm làm việc trong lĩnh vực máy bơm màng. Am hiểu nguyên lý hoạt động, cấu tạo và ứng dụng của các loại máy bơm màng khí nén, bơm màng điện, bơm màng hóa chất, bơm thực phẩm, v.v.